hẹp lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹp lượng+ adjective
- ungenerous, illiberal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹp lượng"
- Những từ có chứa "hẹp lượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrow narrowness narrowing exiguity exiguousness scantiness strait narrowed myotic spirant more...
Lượt xem: 397